guaranty period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guaranty period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guaranty period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guaranty period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guaranty period

    * kinh tế

    thời hạn bảo hành