agglomerated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agglomerated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agglomerated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agglomerated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agglomerated
* kỹ thuật
được kết tụ
được tích tụ
kết tụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agglomerated
Similar:
agglomerate: form into one cluster
agglomerate: clustered together but not coherent
an agglomerated flower head
Synonyms: agglomerative, clustered