agglomerative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agglomerative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agglomerative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agglomerative.

Từ điển Anh Việt

  • agglomerative

    /ə'glɔmərətiv/

    * tính từ

    làm tích tụ, làm chất đống

    có sức tích tụ, có sức chất đống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agglomerative

    * kỹ thuật

    kết tụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet