cumulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cumulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cumulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cumulation.
Từ điển Anh Việt
cumulation
/,kju:mju'leiʃn/
* danh từ
sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ
cumulation
(Tech) tích lũy [d]
cumulation
sự tích luỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cumulation
Similar:
pile: a collection of objects laid on top of each other
Synonyms: heap, mound, agglomerate, cumulus