mound builder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mound builder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mound builder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mound builder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mound builder

    prehistoric Amerindians who built altar mounds

    Similar:

    megapode: large-footed short-winged birds of Australasia; build mounds of decaying vegetation to incubate eggs

    Synonyms: mound bird, mound-bird, scrub fowl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).