scrub fowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrub fowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrub fowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrub fowl.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrub fowl
Similar:
megapode: large-footed short-winged birds of Australasia; build mounds of decaying vegetation to incubate eggs
Synonyms: mound bird, mound-bird, mound builder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scrub
- scrubs
- scrubby
- scrub up
- scrubbed
- scrubber
- scrub oak
- scrub-pin
- scrubbing
- scrubbird
- scrubland
- scrub bird
- scrub fowl
- scrub pine
- scrub-bird
- scrub-land
- scrub-team
- scrubwoman
- scrub brush
- scrub nurse
- scrub plane
- scrubbiness
- scrub typhus
- scrubber tank
- scrub beefwood
- scrub palmetto
- scrubber tower
- scrubber walls
- scrubbing brush
- scrubbing-brush
- scrubber-condenser