scrub nurse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrub nurse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrub nurse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrub nurse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrub nurse
a nurse who helps a surgeon prepare for surgery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scrub
- scrubs
- scrubby
- scrub up
- scrubbed
- scrubber
- scrub oak
- scrub-pin
- scrubbing
- scrubbird
- scrubland
- scrub bird
- scrub fowl
- scrub pine
- scrub-bird
- scrub-land
- scrub-team
- scrubwoman
- scrub brush
- scrub nurse
- scrub plane
- scrubbiness
- scrub typhus
- scrubber tank
- scrub beefwood
- scrub palmetto
- scrubber tower
- scrubber walls
- scrubbing brush
- scrubbing-brush
- scrubber-condenser