scrub palmetto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrub palmetto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrub palmetto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrub palmetto.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrub palmetto
Similar:
saw palmetto: small hardy clump-forming spiny palm of southern United States
Synonyms: Serenoa repens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scrub
- scrubs
- scrubby
- scrub up
- scrubbed
- scrubber
- scrub oak
- scrub-pin
- scrubbing
- scrubbird
- scrubland
- scrub bird
- scrub fowl
- scrub pine
- scrub-bird
- scrub-land
- scrub-team
- scrubwoman
- scrub brush
- scrub nurse
- scrub plane
- scrubbiness
- scrub typhus
- scrubber tank
- scrub beefwood
- scrub palmetto
- scrubber tower
- scrubber walls
- scrubbing brush
- scrubbing-brush
- scrubber-condenser