saw palmetto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saw palmetto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw palmetto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw palmetto.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saw palmetto
small hardy clump-forming spiny palm of southern United States
Synonyms: scrub palmetto, Serenoa repens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- saw
- sawm
- sawn
- sawan
- sawer
- saw up
- sawder
- sawfly
- sawney
- sawpit
- sawyer
- saw cap
- saw cut
- saw fly
- saw log
- saw off
- saw set
- saw way
- saw-cut
- saw-fly
- saw-gin
- saw-pit
- saw-set
- saw-way
- sawbill
- sawbuck
- sawdust
- sawfish
- sawmill
- sawwort
- saw band
- saw belt
- saw buck
- saw burr
- saw down
- saw dust
- saw file
- saw hack
- saw hole
- saw jack
- saw kerf
- saw logs
- saw mill
- saw wood
- saw-buck
- saw-file
- saw-gate
- saw-like
- saw-wort
- sawbones