saw log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saw log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw log.
Từ điển Anh Việt
saw log
/'sɔ:lɔg/
* danh từ
khúc gỗ để cưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saw log
* kỹ thuật
gỗ xẻ
xây dựng:
gỗ để xẻ ván
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saw log
log large enough to be sawed into boards
Từ liên quan
- saw
- sawm
- sawn
- sawan
- sawer
- saw up
- sawder
- sawfly
- sawney
- sawpit
- sawyer
- saw cap
- saw cut
- saw fly
- saw log
- saw off
- saw set
- saw way
- saw-cut
- saw-fly
- saw-gin
- saw-pit
- saw-set
- saw-way
- sawbill
- sawbuck
- sawdust
- sawfish
- sawmill
- sawwort
- saw band
- saw belt
- saw buck
- saw burr
- saw down
- saw dust
- saw file
- saw hack
- saw hole
- saw jack
- saw kerf
- saw logs
- saw mill
- saw wood
- saw-buck
- saw-file
- saw-gate
- saw-like
- saw-wort
- sawbones