saw log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saw log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw log.

Từ điển Anh Việt

  • saw log

    /'sɔ:lɔg/

    * danh từ

    khúc gỗ để cưa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saw log

    * kỹ thuật

    gỗ xẻ

    xây dựng:

    gỗ để xẻ ván

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saw log

    log large enough to be sawed into boards