sawmill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sawmill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sawmill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sawmill.
Từ điển Anh Việt
sawmill
/'sɔ:mil/
* danh từ
nhà máy cưa
máy cưa lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sawmill
a large sawing machine
Similar:
lumbermill: a mill for dressing logs and lumber