sawan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sawan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sawan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sawan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sawan
the fifth month of the Hindu calendar
Synonyms: Sravana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).