sawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sawn.

Từ điển Anh Việt

  • sawn

    /sɔ:/

    * danh từ

    tục ngữ; cách ngôn

    * danh từ

    cái cưa

    cross-cut saw: cưa ngang

    circular saw: cưa tròn, cưa đĩa

    (động vật học) bộ phận hình răng cưa

    * động từ sawed; sawed, sawn

    cưa (gỗ), xẻ (gỗ)

    đưa đi đưa lại (như kéo cưa)

    to saw the air

    khoa tay múa chân

    to saw the wood

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình

    * thời quá khứ của see