sawbuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sawbuck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sawbuck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sawbuck.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sawbuck

    * kinh tế

    giấy bạc 10 đôla

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sawbuck

    Similar:

    sawhorse: a framework for holding wood that is being sawed

    Synonyms: horse, buck