sawyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sawyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sawyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sawyer.

Từ điển Anh Việt

  • sawyer

    /'sɔ:jə/

    * danh từ

    thợ cưa

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông

    (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sawyer

    one who is employed to saw wood

    any of several beetles whose larvae bore holes in dead or dying trees especially conifers

    Synonyms: sawyer beetle