sawm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sawm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sawm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sawm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sawm

    the third pillar of Islam is fasting (primarily during the month of Ramadan); Muslims abstain from food and drink and gambling and all sensuous pleasures from sunrise to sunset during Ramadan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).