sawfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sawfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sawfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sawfish.

Từ điển Anh Việt

  • sawfish

    /'sɔ:fiʃ/

    * danh từ

    (động vật học) cá đao răng nhọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sawfish

    primitive ray with sharp teeth on each edge of a long flattened snout