sawdust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sawdust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sawdust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sawdust.

Từ điển Anh Việt

  • sawdust

    /'sɔ:dʌst/

    * danh từ

    mùn cưa

    to let the sawdust out of somebody

    (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sawdust

    fine particles of wood made by sawing wood