saw-set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saw-set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw-set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw-set.
Từ điển Anh Việt
saw-set
/'sɔ:set/ (saw-wrest) /'sɔ:rest/
wrest)
/'sɔ:rest/
* danh từ
giũa rửa cưa; cái mở cưa