saw-gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saw-gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw-gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw-gate.

Từ điển Anh Việt

  • saw-gate

    /'sɔ:freim/ (saw-gate) /'sɔ:geit/

    gate)

    /'sɔ:geit/

    * danh từ

    khung cưa