saw dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saw dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw dust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saw dust
* kỹ thuật
mạt cưa
xây dựng:
mặt cưa
Từ liên quan
- saw
- sawm
- sawn
- sawan
- sawer
- saw up
- sawder
- sawfly
- sawney
- sawpit
- sawyer
- saw cap
- saw cut
- saw fly
- saw log
- saw off
- saw set
- saw way
- saw-cut
- saw-fly
- saw-gin
- saw-pit
- saw-set
- saw-way
- sawbill
- sawbuck
- sawdust
- sawfish
- sawmill
- sawwort
- saw band
- saw belt
- saw buck
- saw burr
- saw down
- saw dust
- saw file
- saw hack
- saw hole
- saw jack
- saw kerf
- saw logs
- saw mill
- saw wood
- saw-buck
- saw-file
- saw-gate
- saw-like
- saw-wort
- sawbones