scrubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrubber.

Từ điển Anh Việt

  • scrubber

    /'skrʌbə/

    * danh từ

    người lau chùi, người cọ rửa

    bàn chải cứng

    máy lọc hơi đốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrubber

    a worker who uses a scrub brush to clean a surface (usually a floor or deck)

    a purifier that removes impurities from a gas

    Similar:

    scrub brush: a brush with short stiff bristles for heavy cleaning

    Synonyms: scrubbing brush