pitcher-plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitcher-plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitcher-plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitcher-plant.
Từ điển Anh Việt
pitcher-plant
/'pitʃəplɑ:nt/
* danh từ
(thực vật học) cây nắp ấm