twirler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twirler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twirler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twirler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twirler

    Similar:

    baton twirler: someone who twirls a baton

    pitcher: (baseball) the person who does the pitching

    our pitcher has a sore arm

    Synonyms: hurler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).