baton twirler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baton twirler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baton twirler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baton twirler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baton twirler

    someone who twirls a baton

    Synonyms: twirler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).