pitcher-leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitcher-leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitcher-leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitcher-leaf.

Từ điển Anh Việt

  • pitcher-leaf

    * danh từ

    lá nắp ấm