ewer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ewer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ewer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ewer.
Từ điển Anh Việt
ewer
/'ju:ə/
* danh từ
bình đựng nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ewer
Similar:
pitcher: an open vessel with a handle and a spout for pouring