sky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sky.
Từ điển Anh Việt
sky
/skai/
* danh từ
trời, bầu trời
clear sky: trời trong
under the open sky: ngoài trời
to laund (praise, extol) someone to the skies: tân ai lên tận mây xanh
cõi tiên, thiêng đường
khí hậu, thời tiết
under warmer sky (skies): ở (nơi) khí hậu ấm hơn
if the sky fall we shall catch larks
(xem) lark
out of a clear sky
thình lình, không báo trước
* ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)
treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao
Từ liên quan
- sky
- skyed
- skyer
- skyey
- skybox
- skycap
- skylab
- skyman
- skyway
- sky-cap
- skydive
- skyhook
- skyjack
- skylark
- skyline
- skysail
- skywalk
- skyward
- sky dive
- sky glow
- sky line
- sky wave
- sky-blue
- sky-born
- sky-clad
- sky-high
- skydiver
- skylight
- skyscape
- skywards
- sky noise
- sky phone
- sky pilot
- sky truck
- sky-borne
- sky-dived
- sky-diver
- sky-pilot
- sky-truck
- skydiving
- skyrocket
- sky burial
- sky marker
- sky-diding
- sky-diving
- sky-rocket
- sky-writer
- skyscraper
- skywriting
- sky marshal