skylight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skylight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skylight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skylight.
Từ điển Anh Việt
skylight
/'skailait/
* danh từ
cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skylight
a window in a roof to admit daylight
Synonyms: fanlight