skysail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skysail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skysail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skysail.
Từ điển Anh Việt
skysail
/'skaiseil/
* danh từ
buồm cánh chim ((cũng) sky-scraper)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skysail
the sail above the royal on a square-rigger