sky pilot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sky pilot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sky pilot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sky pilot.
Từ điển Anh Việt
sky pilot
/'skai,pailət/
* danh từ
(từ lóng) mục sư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sky pilot
Similar:
military chaplain: a chaplain in one of the military services
Từ liên quan
- sky
- skyed
- skyer
- skyey
- skybox
- skycap
- skylab
- skyman
- skyway
- sky-cap
- skydive
- skyhook
- skyjack
- skylark
- skyline
- skysail
- skywalk
- skyward
- sky dive
- sky glow
- sky line
- sky wave
- sky-blue
- sky-born
- sky-clad
- sky-high
- skydiver
- skylight
- skyscape
- skywards
- sky noise
- sky phone
- sky pilot
- sky truck
- sky-borne
- sky-dived
- sky-diver
- sky-pilot
- sky-truck
- skydiving
- skyrocket
- sky burial
- sky marker
- sky-diding
- sky-diving
- sky-rocket
- sky-writer
- skyscraper
- skywriting
- sky marshal