padre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
padre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm padre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của padre.
Từ điển Anh Việt
padre
/'pɑ:dri/
* danh từ
(thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
padre
Similar:
military chaplain: a chaplain in one of the military services
father: `Father' is a term of address for priests in some churches (especially the Roman Catholic Church or the Orthodox Catholic Church); `Padre' is frequently used in the military