sky-clad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sky-clad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sky-clad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sky-clad.

Từ điển Anh Việt

  • sky-clad

    /'skaiklæd/

    * tính từ

    (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng