skydiving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skydiving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skydiving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skydiving.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skydiving

    performing acrobatics in free fall before pulling the ripcord of a parachute

    Similar:

    sky dive: jump from an airplane and perform various maneuvers before opening one's parachute

    Synonyms: skydive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).