sky dive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sky dive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sky dive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sky dive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sky dive
jump from an airplane and perform various maneuvers before opening one's parachute
Synonyms: skydive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sky
- skyed
- skyer
- skyey
- skybox
- skycap
- skylab
- skyman
- skyway
- sky-cap
- skydive
- skyhook
- skyjack
- skylark
- skyline
- skysail
- skywalk
- skyward
- sky dive
- sky glow
- sky line
- sky wave
- sky-blue
- sky-born
- sky-clad
- sky-high
- skydiver
- skylight
- skyscape
- skywards
- sky noise
- sky phone
- sky pilot
- sky truck
- sky-borne
- sky-dived
- sky-diver
- sky-pilot
- sky-truck
- skydiving
- skyrocket
- sky burial
- sky marker
- sky-diding
- sky-diving
- sky-rocket
- sky-writer
- skyscraper
- skywriting
- sky marshal