skyrocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skyrocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skyrocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skyrocket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skyrocket

    sends a firework display high into the sky

    Synonyms: rocket

    Similar:

    rocket: propels bright light high in the sky, or used to propel a lifesaving line or harpoon

    rocket: shoot up abruptly, like a rocket

    prices skyrocketed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).