sky marshal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sky marshal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sky marshal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sky marshal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sky marshal
Similar:
air marshal: a person trained by the government in hijacking and terrorist tactics who (for security reasons) is a passenger aboard an airline flight
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sky
- skyed
- skyer
- skyey
- skybox
- skycap
- skylab
- skyman
- skyway
- sky-cap
- skydive
- skyhook
- skyjack
- skylark
- skyline
- skysail
- skywalk
- skyward
- sky dive
- sky glow
- sky line
- sky wave
- sky-blue
- sky-born
- sky-clad
- sky-high
- skydiver
- skylight
- skyscape
- skywards
- sky noise
- sky phone
- sky pilot
- sky truck
- sky-borne
- sky-dived
- sky-diver
- sky-pilot
- sky-truck
- skydiving
- skyrocket
- sky burial
- sky marker
- sky-diding
- sky-diving
- sky-rocket
- sky-writer
- skyscraper
- skywriting
- sky marshal