sky wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sky wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sky wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sky wave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sky wave

    a radio wave that is reflected back to earth by the ionosphere or a communications satellite; permits transmission around the curve of the earth's surface

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).