skyward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skyward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skyward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skyward.

Từ điển Anh Việt

  • skyward

    * tính từ, adv

    lên trời, về phía bầu trời; hướng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skyward

    toward the sky

    look skywards!

    Synonyms: skywards

    Similar:

    heavenward: directed toward heaven or the sky

    the soul in its heavenward flight