air marshal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air marshal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air marshal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air marshal.

Từ điển Anh Việt

  • air marshal

    * danh từ

    trung tướng không quân Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air marshal

    a person trained by the government in hijacking and terrorist tactics who (for security reasons) is a passenger aboard an airline flight

    Synonyms: sky marshal