tariff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tariff
/'tærif/
* danh từ
giá
bảng kẻ giá
thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)
preferential tariff: thuế quan ưu đãi
biểu thuế quan
tariff reform: sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan
* ngoại động từ
định giá
định thuế
Tariff
(Econ) Thuế quan.
+ Thuế đánh vào một hàng hoá nhập khẩu ở một quốc gia.
tariff
(toán kinh tế) băng giá
protective t. (toán kinh tế) băng giá bảo vệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tariff
* kinh tế
bảng giá
bảng giá, biểu thuế, thuế quan
biểu giá
biểu thuế
biểu thuế quan
định giá
định thuế (hàng hóa...)
giá biểu
mức thuế quan
thuế quan
thuế suất
ttck:
quan thuế biểu, thuế biểu
* kỹ thuật
bảng giá
biểu giá
cước phí
giá
điện lạnh:
biểu giá (điện)
hóa học & vật liệu:
biểu thuế quan
toán & tin:
giá cước, biểu giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tariff
charge a tariff
tariff imported goods
Similar:
duty: a government tax on imports or exports
they signed a treaty to lower duties on trade between their countries
- tariff
- tariffs
- tariff gap
- tariff war
- tariff duty
- tariff item
- tariff laws
- tariff rate
- tariff level
- tariff quota
- tariff value
- tariff policy
- tariff reform
- tariff rouble
- tariff system
- tariff treaty
- tariff barrier
- tariff ceiling
- tariff company
- tariff factory
- tariff listing
- tariff alliance
- tariff autonomy
- tariff circular
- tariff currency
- tariff distance
- tariff in force
- tariff schedule
- tariff standard
- tariff agreement
- tariff factories
- tariff free zone
- tariff provision
- tariff reduction
- tariff structure
- tariff treatment
- tariff admendment
- tariff commission
- tariff concession
- tariff escalation
- tariff ex-heading
- tariff preference
- tariff protection
- tariff subheading
- tariff legislation
- tariff unification
- tariff negotiations
- tariff nomenclature
- tariff charging rate
- tariff customs union