tariff factories nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tariff factories nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tariff factories giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tariff factories.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tariff factories

    * kinh tế

    các xí nghiệp tránh thuế quan

    các xí nghiệp tránh thuế quan (của nước ngoài)

    hàng rào thuế quan