tariff reform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tariff reform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tariff reform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tariff reform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tariff reform

    * kinh tế

    sự cải cách thuế quan

    sửa đổi chế độ thuế quan