tardive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tardive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tardive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tardive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tardive

    late-occurring (especially with reference to symptoms of a disease)

    tardive dyskinesia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).