tarn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tarn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarn.
Từ điển Anh Việt
tarn
/tɑ:n/
* danh từ
hồ nhỏ ở núi
(động vật học) nhạn biển ((như) tern)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tarn
* kỹ thuật
xây dựng:
hồ trên núi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tarn
a mountain lake (especially one formed by glaciers)