tara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tara.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tara
a village in eastern Ireland (northwest of Dublin); seat of Irish kings until 6th century
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tara
- tarawa
- tarassis
- tara vine
- tarabulus
- tarantare
- tarantino
- tarantism
- tarantula
- tarasxcum
- taraxacum
- taradiddle
- tarahumara
- tarantella
- tarantelle
- taratantara
- taracahitian
- taraktagenos
- taraktogenos
- taramasalata
- tarawa-makin
- tarahumara frog
- tarabulus al-gharb
- tarabulus ash-sham
- taraktagenos kurzii
- taraktogenos kurzii
- taraxacum ruderalia
- taraxacum kok-saghyz
- taraxacum officinale
- taras grigoryevich shevchenko