tarahumara frog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tarahumara frog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarahumara frog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarahumara frog.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tarahumara frog

    Mexican frog found within a jump or two of water

    Synonyms: Rana tarahumarae

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).