tara vine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tara vine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tara vine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tara vine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tara vine
Similar:
bower actinidia: climbing Asiatic vine having long finely serrate leaves and racemes of white flowers followed by greenish-yellow edible fruit
Synonyms: Actinidia arguta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tara
- tarawa
- tarassis
- tara vine
- tarabulus
- tarantare
- tarantino
- tarantism
- tarantula
- tarasxcum
- taraxacum
- taradiddle
- tarahumara
- tarantella
- tarantelle
- taratantara
- taracahitian
- taraktagenos
- taraktogenos
- taramasalata
- tarawa-makin
- tarahumara frog
- tarabulus al-gharb
- tarabulus ash-sham
- taraktagenos kurzii
- taraktogenos kurzii
- taraxacum ruderalia
- taraxacum kok-saghyz
- taraxacum officinale
- taras grigoryevich shevchenko