tarantula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tarantula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarantula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarantula.

Từ điển Anh Việt

  • tarantula

    * danh từ

    nhện đen lớn ở Nam Âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhiệt đới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tarantula

    large hairy tropical spider with fangs that can inflict painful but not highly venomous bites

    Similar:

    european wolf spider: large southern European spider once thought to be the cause of tarantism (uncontrollable bodily movement)

    Synonyms: Lycosa tarentula