tarawa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tarawa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarawa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarawa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tarawa

    national capital of Kiribati

    Synonyms: Bairiki

    battles in World War II in the Pacific (November 1943); United States Marines took the islands from the Japanese after bitter fighting

    Synonyms: Makin, Tarawa-Makin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).